Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Sổ tay
掰
[bāi] [bò]
v.
break
off
with
hands
;
sever
Web
Bye
;
rwvr
;
BAN
ban
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Tiếng Trung-Tiếng Trung
Định nghĩa Web
v.
1.
break
off
with
hands
2.
break
off
;
sever
v.
1.
用手把东西分开或折断
2.
断绝
1.
Bye
英文[音译 意译] - Yahoo!奇摩知识+ ... Hi 嗨
Bye
掰
Microsoft = micro + soft = 微(小) 软 ...
tw.knowledge.yahoo.com
|
Dựa trên 21 trang
2.
rwvr
Name=UC五笔MaxCodes=4 MaxElement=1 ...... ... 失灵 rwvo
掰
rwvr
挫 rww ...
www.guandang.com
|
Dựa trên 12 trang
3.
BAN ban
听雨尘心 ... 败 baisq
掰
BAN ban
扳 banf ...
realking1980.blogspot.com
|
Dựa trên 10 trang
4.
mag
【转】老师不教的 99 个粤音字_粤语吧_百度贴吧 ... 「眯」( mei1) 「
掰
」(
mag
3) 「瞄」( miu4) ...
tieba.baidu.com
|
Dựa trên 5 trang
5.
to break
Intermediate - How to Eat a Hairy Crab ... 钳子 claw
掰
to break
下来 to come down ...
s3contents.chinesepod.com
|
Dựa trên 5 trang
6.
mak
粤语同音字大全 - 深海精灵的日志 - 网易博客 ... dak1 特螣蟘杙
mak
1
掰
gak1 塞揌息 ...
flying-in-rain.blog.163.com
|
Dựa trên 3 trang
7.
hbd
a 对aa 寸aaa 鑫aaa 龘_馆档网 ... hbav 忏
hbd
掰
hbe 秠 ...
www.guandang.com
|
Dựa trên 3 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
break off with hands
break off with hands
,
sever
sever
,
Bye
Bye
,
rwvr
rwvr
,
BAN ban
BAN ban
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Bằng miệng
Bằng miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Esmeralda
took
the
bread
and
broke
a
little
of
it
in
her
hand
.
Jali
ate
it
.
埃斯梅拉达
拿
着
面包
,
掰
下
一
小
块
放
在
手
里
,
贾利
将
它
吃
了
。
āi sī méi lā dá
ná
zhe
miàn bāo
,
bāi
xià
yī
xiǎo
kuài
fàng
zài
shǒu
lǐ
,
jiǎ lì
jiāng
tā
chī
le
。
www.hotdic.com
2.
In a
frenzy
of
impatience Feliks
put
his
hands
into
the
crack
and
began
to
tear at the
splintered
wood
.
费利克斯
急不可耐
,
狂怒
之下
把
手
伸
进
裂缝
里
,
去
掰
要
劈开
的
木板
。
fèi lì kè sī
jí bù kě nài
,
kuáng nù
zhī xià
bǎ
shou
shēn
jìn
liè fèng
lǐ
,
qù
bāi
yào
pī kāi
de
mù bǎn
。
www.bing.com
3.
When
bringing
up
the
elder brother
that
I
just
was
born
,
they
often
a
minute
of
money
is broken
two
make
partly
.
在
抚养
我
刚
出生
的
哥哥
时
,
他
俩
经常
一
分
钱
掰
成
两
半
使
。
zài
fǔ yǎng
wǒ
gāng
chū shēng
de
gē gē
shí
,
tā
liǎ
jīng cháng
yī
fēn
qián
bāi
chéng
liǎng
bàn
shǐ
。
www.360doc.com
4.
after
the
thunderstorm
we
found
a
tree
with a
split
trunk
;
they
tore
big
juicy chunks
from
the heart
of
the
split
watermelon
.
雷雨
过后
我们
发现
了
一
棵
树干
裂开
了
的
树
;
他们
从
裂开
了
的
西瓜
正
中间
掰
下
了
大块
多
汁
的
西瓜
。
léi yǔ
guò hòu
wǒ men
fā xiàn
le
yī
kē
shù gàn
liè kāi
le
de
shù
;
tā men
cóng
liè kāi
le
de
xī guā
zhèng
zhōng jiān
bāi
xià
le
dà kuài
duō
zhī
de
xī guā
。
www.hotdic.com
5.
Strength
is
the capacity
to
break
a
chocolate
bar
into
four
pieces
with your bare hands
-
and
then
eat
just
one
of
the
pieces
.
所谓
的
力量
,
就是
能够
徒手
把
巧克力
条
掰
成
四
份
——
然后
只
吃
其中
一
小
块
。
suǒ wèi
de
lì liang
,
jiù shì
néng gòu
tú shǒu
bǎ
qiǎo kè lì
tiáo
bāi
chéng
sì
fèn
— —
rán hòu
zhǐ
chī
qí zhōng
yī
xiǎo
kuài
。
blog.sina.com.cn
6.
Obama
's
fans
in
Europe
were
counting
the
days
until
Bush
left office
,
but
in China there was
none
of that
sense
of
relief
.
当
奥巴马
的
欧洲
支持者
掰
着
手指
计算
布什
离职
的
日子
时
,
中国人
却
丝毫
没有
这种
如释重负
的
感觉
。
dāng
ào bā mǎ
de
ōu zhōu
zhī chí zhě
bāi
zhe
shǒu zhǐ
jì suàn
bù shí
lí zhí
de
rì zǐ
shí
,
zhōng guó rén
què
sī háo
méi yǒu
zhè zhǒng
rú shì zhòng fù
de
gǎn jué
。
www.ftchinese.com
7.
Just
that
he
did
not
know
that
seeds
from
the
cooked
corn
on
Breaking
down
is
not
likely
to
sprout
!
只是
,
他
并不
知道
,
那
粒
种子
是
从
煮熟
的
玉米
上
掰
下来
的
,
并
不可能
发芽
!
zhǐ shì
,
tā
bìng bù
zhī dào
,
nà
lì
zhǒng zi
shì
cóng
zhǔ shú
de
yù mǐ
shàng
bāi
xià lái
de
,
bìng
bù kě néng
fā yá
!
www.bing.com
8.
Every
morning
he
carried
home
a loaf
and
gave
half
of it to the hens and
chickens
,
the
birds
,
or
to
some
dog
or
starving
cat
.
每天
早上
,
他
都会
带着
一块
大
面包
回家
,
掰
一半
下来
喂
鸡
、
喂
鸟
,
或是
施舍
给
一些
忍饥挨饿
的
猫猫
狗狗
。
měi tiān
zǎo shang
,
tā
dū huì
dài zhe
yí kuài
dà
miàn bāo
huí jiā
,
bāi
yí bàn
xià lái
wèi
jī
、
wèi
niǎo
,
huò shì
shī shě
gěi
yì xiē
rěn jī ái è
de
māo māo
gǒu gǒu
。
article.yeeyan.org
9.
She
grow
very
thin
,
thin
enough to
be
a gust
of
wind
blow
run
,
arm
like
a
thin
break
will be broken
.
她
长
得
很
瘦
,
瘦
得
可以被
一阵
风刮
跑
,
胳膊
细
得
好像
一
掰
就
会
折断
。
tā
zhǎng
de
hěn
shòu
,
shòu
de
kě yǐ bèi
yī zhèn
fēng guā
pǎo
,
gē bo
xì
de
hǎo xiàng
yī
bāi
jiù
huì
zhé duàn
。
wenwen.soso.com
10.
Ask
why
she
can
ask
this
,
Yang flower
dare
not say what the
past
,
can
only
optional
bye
reason
,
in
a
hurry
to
leave
.
可
中
问
她
为何
问
这个
,
杨朵
不敢
说出
往事
,
只能
随意
掰
了
个
理由
,
匆忙
离去
。
kě
zhōng
wèn
tā
wèi hé
wèn
zhè ge
,
yáng duǒ
bù gǎn
shuō chū
wǎng shì
,
zhǐ néng
suí yì
bāi
le
gè
lǐ yóu
,
cōng máng
lí qù
。
tv.360mp3.com
1
2
3
4
5
zproxy.org